Zum Hauptinhalt springen

Worter 2-A1

📚 Từ Vựng Liên Quan Đến Học Tập và Thực Hành Ngôn Ngữ

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Wortschatzübungdie WortschatzübungenDanh từ[vɔʁtʃaːt͡sˌʏːbʊŋ]Bài tập từ vựng
selbst-Trạng từ[ˈzɛlpst]Chính mình, tự mình
die Wörterreihedie WörterreihenDanh từ[ˈvœʁtɐˌʁaɪ̯ə]Dãy từ
das Blattdie BlätterDanh từ[blat]Tờ (giấy), lá
die Reihedie ReihenDanh từ[ˈʁaɪ̯ə]Dãy, hàng

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Wortschatzübung

    • Ví dụ: Machen Sie bitte die Wortschatzübung.
    • Giải nghĩa: Làm bài tập từ vựng, làm ơn.
  2. selbst

    • Ví dụ: Ich mache das selbst.
    • Giải nghĩa: Tôi làm việc đó tự mình.
  3. die Wörterreihe

    • Ví dụ: Ordnen Sie bitte die Wörter in der richtigen Reihenfolge.
    • Giải nghĩa: Làm ơn xếp các từ theo thứ tự đúng.
  4. das Blatt

    • Ví dụ: Ich habe das Blatt verloren.
    • Giải nghĩa: Tôi đã làm mất tờ giấy.
  5. die Reihe

    • Ví dụ: Setzen Sie sich in der Reihe.
    • Giải nghĩa: Hãy ngồi vào hàng.

📝 Từ Vựng Liên Quan Đến Đọc và Viết

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
das Partnerwortdie PartnerwörterDanh từ[ˈpaʁtnɐˌvɔʁt]Từ đối tác, từ cặp
das Konsonantentraining-Danh từ[kɔnsɔnantenˌtʁaɪ̯nɪŋ]Luyện tập phụ âm
die Post-Danh từ[poːst]Thư từ, bưu điện
der Briefdie BriefeDanh từ[bʁiːf]Thư
bearbeiten-Động từ[beˈʁaːbɪtn̩]Chỉnh sửa, xử lý

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. das Partnerwort

    • Ví dụ: Finde das Partnerwort im Text.
    • Giải nghĩa: Tìm từ đối tác trong văn bản.
  2. das Konsonantentraining

    • Ví dụ: Im Unterricht machen wir ein Konsonantentraining.
    • Giải nghĩa: Trong giờ học, chúng tôi luyện tập phụ âm.
  3. die Post

    • Ví dụ: Ich schicke das Paket per Post.
    • Giải nghĩa: Tôi gửi bưu kiện qua bưu điện.
  4. der Brief

    • Ví dụ: Ich habe einen Brief geschrieben.
    • Giải nghĩa: Tôi đã viết một bức thư.
  5. bearbeiten

    • Ví dụ: Wir müssen das Dokument bearbeiten.
    • Giải nghĩa: Chúng ta cần chỉnh sửa tài liệu này.

🌈 Từ Vựng Liên Quan Đến Màu Sắc và Hình Dạng

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
gelb-Tính từ[ɡɛlp]Màu vàng
lieb-Tính từ[liːp]Dễ thương, yêu thích
dirigieren-Động từ[diʁiˈɡiːʁən]Chỉ huy, điều khiển
danach-Trạng từ[ˈdaːnɑx]Sau đó, tiếp theo
wohin-Trạng từ[voˈhɪn]Đi đâu

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. gelb

    • Ví dụ: Die Banane ist gelb.
    • Giải nghĩa: Quả chuối màu vàng.
  2. lieb

    • Ví dụ: Sie ist eine sehr liebe Person.
    • Giải nghĩa: Cô ấy là một người rất dễ thương.
  3. dirigieren

    • Ví dụ: Der Dirigent dirigiert das Orchester.
    • Giải nghĩa: Người chỉ huy chỉ huy dàn nhạc.
  4. danach

    • Ví dụ: Wir gehen nach dem Film essen.
    • Giải nghĩa: Sau khi xem phim, chúng tôi sẽ đi ăn.
  5. wohin

    • Ví dụ: Wohin gehst du?
    • Giải nghĩa: Bạn đi đâu?

💼 Từ Vựng Liên Quan Đến Các Hoạt Động Hàng Ngày

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhát âmNghĩa tiếng Việt
die Flaschedie FlaschenDanh từ[ˈflaʃə]Chai, lọ
wollen-Động từ[ˈvɔlən]Muốn
der Zungenbrecherdie ZungenbrecherDanh từ[ˈtsʊŋənbʁɛçɐ]Lưỡi rắn (trò chơi)
wenn-Liên từ[vɛn]Nếu, khi
die Fliegedie FliegenDanh từ[ˈfliːɡə]Con ruồi
nachfliegen-Động từ[ˈnaːxˌfliːɡən]Bay theo
tauschen-Động từ[ˈtaʊ̯ʃn̩]Đổi, trao đổi
das Arbeitsblattdie ArbeitsblätterDanh từ[ˈaʁbaɪ̯tsˌblat]Bảng công việc
wählen-Động từ[ˈvɛːlən]Lựa chọn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Flasche

    • Ví dụ: Die Flasche ist auf dem Tisch.
    • Giải nghĩa: Chai nước ở trên bàn.
  2. wollen

    • Ví dụ: Ich will einen Kaffee.
    • Giải nghĩa: Tôi muốn một ly cà phê.
  3. der Zungenbrecher

    • Ví dụ: Ein Zungenbrecher ist sehr schwer zu sagen.
    • Giải nghĩa: Một câu lưỡi rắn rất khó để nói.
  4. wenn

    • Ví dụ: Wenn es regnet, bleibe ich zu Hause.
    • Giải nghĩa: Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.
  5. die Fliege

    • Ví dụ: Die Fliege fliegt im Raum.
    • Giải nghĩa: Con ruồi bay trong phòng.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.